ậm ạch
adj
Labouring, ploughing, plodding xe bò ậm ạch lên dốc the cart laboured up the slope công việc làm cứ ậm ạch mãi the job keeps plodding on
 | [ậm ạch] |  | tính từ | |  | labouring, ploughing, plodding; heavy; difficult; prod along, lumber | |  | xe bò ậm ạch lên dốc | | the cart laboured up the slope | |  | công việc làm cứ ậm ạch mãi | | the job keeps plodding on |
|
|